BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHÔM MAXLIGHT NHẬP KHẨU
Sử dụng phụ kiện God đồng bộ
Bảng giá áp dụng từ ngày 20/4/2022
STT |
TÊN |
DIỄN GIẢI |
ĐƠN GIÁ KÍNH 6.38MM |
PHỤ KIỆN |
GHI CHÚ |
A |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH NHÔM MAXLIGHT |
1,400,000 |
|
|
|
B |
CỬA SỔ |
|
|
|
|
1 |
Cửa sổ mở trượt nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1- 1.2mm |
1,600,000 |
|
Cửa sổ không có khóa |
|
|
Trượt 2 cánh |
Cửa sổ mở trượt 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt bán nguyệt, bánh xe đơn, dẫn hướng, chống nhấc. |
1,600,000 |
250,000 |
|
|
Trượt 2 cánh |
Cửa sổ mở trượt 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm tự sập, bánh xe đơn, dẫn hướng, chống nhấc |
1,600,000 |
400,000 |
|
|
Trượt 3 cánh |
Cửa sổ mở trượt 3 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm tự sập, bánh xe đơn, dẫn hướng, chống nhấc |
1,600,000 |
500,000 |
|
|
Trượt 4 cánh |
Cửa sổ mở trượt 4 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm tự sập, bánh xe đơn, dẫn hướng, chống nhấc |
1,600,000 |
700,000 |
|
2 |
Cửa Sổ mở Quay nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1- 1.2mm |
1,600,000 |
|
||
|
Quay 1 Cánh |
Cửa sổ mở quay 1 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A. |
1,600,000 |
400,000 |
|
|
Quay 2 Cánh |
Cửa sổ mở quay 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1- 1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chốt, bản lề chữ A. |
1,600,000 |
650,000 |
|
|
Quay 3 Cánh |
Cửa sổ mở quay 3 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1- 1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chốt, bản lề chữ A. |
1,600,000 |
950,000 |
|
|
Quay 4 Cánh |
Cửa sổ mở quay 4 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1- 1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chốt, bản lề chữ A |
1,600,000 |
1,200,000 |
|
3 |
Cửa Sổ mở hất nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm |
1,600,000 |
|
||
|
Hất 1 cánh |
Cửa sổ mở hất 1 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chống, bản lề chữ A |
1,600,000 |
550,000 |
|
|
Hất 2 cánh |
Cửa sổ mở hất 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chống, bản lề chữ A |
1,600,000 |
1,100,000 |
|
|
Hất 4 cánh |
Cửa sổ mở hất 4 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm đa điểm, thanh chống, bản lề chữ A |
1,600,000 |
2,200,000 |
|
C |
CỬA ĐI |
|
|
|
|
1 |
Cửa đi mở trượt nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm |
1,700,000 |
|
|
|
|
Trượt 2 cánh |
Cửa đi mở trượt 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm, thanh chốt đa điểm, bánh xe kép, dẫn hướng, chống nhấc, chống đập. |
1,700,000 |
650,000 |
|
|
Trượt 3 cánh |
Cửa đi mở trượt 3 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm, thanh chốt đa điểm, bánh xe kép, dẫn hướng, chống nhấc, chống đập. |
1,700,000 |
750,000 |
|
|
Trượt 4 cánh |
Cửa đi mở trượt 4 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Chốt âm, thanh chốt đa điểm, bánh xe kép, dẫn hướng, chống nhấc, chống đập. |
1,700,000 |
850,000 |
|
2 |
Cửa đi mở quay nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm |
1,700,000 |
|
|
|
|
Quay 1 cánh( WC) |
Cửa đi mở quay 1 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm, khóa đơn điểm, bản lề cối |
1,750,000 |
700,000 |
3 bản lề 3D/cánh |
|
Quay 1 cánh( TP) |
Cửa đi mở quay 1 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm, khóa đa điểm, bản lề cối |
1,700,000 |
800,000 |
3 bản lề 3D/cánh |
|
Quay 2 cánh |
Cửa đi mở quay 2 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm, khóa đa điểm, bản lề cối |
1,700,000 |
1,200,000 |
3 bản lề 3D/cánh |
|
Quay 4 cánh |
Cửa đi mở quay 4 cánh nhôm Maxlight hệ 55 dày 1.1-1.2mm.Phụ kiện God đồng bộ: Tay nắm, khóa đa điểm, bản lề cối |
1,700,000 |
2,400,000 |
3 bản lề 3D/cánh |
D |
KHÁCH HÀNG THAY ĐỔI KÍNH |
|
|
|
|
|
|
Cộng thêm tính từ kính 6.38mm |
Giá cộng thêm (đ/m2) |
|
|
1 |
|
Kính dán an toàn 8.38mm |
100,000 |
|
|
2 |
|
Kính dán an toàn 8.38mm xanh đen |
250,000 |
|
|
3 |
|
Kính dán an toàn 10.38mm |
200,000 |
|
|
4 |
|
Kính dán an toàn 12.38mm |
300,000 |
|
|
5 |
|
Kính Cường lực temper 8mm |
200,000 |
|
|
6 |
|
Kính Cường lực temper 10mm |
300,000 |
|
|
7 |
|
Kính Cường lực temper 12mm ( Khổ < 3.658 x 2.438mm) |
400,000 |
|
|
8 |
|
Kính hộp 5 CL+ 9 +5 CL trắng |
550,000 |
|
|
9 |
|
Kính hộp 5CL+9+5CL nan trang trí NHÔM nâu |
800,000 |
|
|
10 |
|
Kính hộp 6.38+9+6.38mm trắng |
650,000 |
|
|
11 |
|
Kính hộp 8.38+9+8.38mm trắng |
750,000 |
|
|
12 |
|
Kính dán cường lực 11.52mm |
700,000 |
|
|
13 |
|
Cửa đi Trên kính dưới Pano |
350,000 |
|
|
14 |
|
Cửa đi Trên kính dưới Pano có chia đố |
450,000 |
|
|
15 |
|
Cửa sổ, cửa đi nguyên Pano nhôm |
400,000 |
|
|
16 |
|
Cửa sổ, cửa đi nguyên chớp nhôm |
450,000 |
|
|
17 |
|
Kính trắng--> kính màu mã HL |
50,000 |
|
|
18 |
|
Kính trắng--> kính mờ, kính trắng sữa |
50,000 |
|
|
19 |
|
Nhôm màu ghi, Đen |
50,000 |
|
|
20 |
|
Nhôm màu Vân Gỗ |
300,000 |
|
|
Ghi chú:
Báo giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Báo giá trên đã bao gồm CP vận chuyển & lắp đặt tại nội thành Hà Nội cũ (đối với đơn hàng có diện tích >20m2)
Độ dày cửa từ 1.1mm -1.2mm tùy thuộc vào từng hệ cửa và quy cách thiết kế mở cửa trong phần chi tiết theo báo giá
Sử dụng kính phôi việt nhật an toàn của hãng sản xuất kính Hải Long tiêu chuẩn quốc tế
Báo giá trên có hiệu lực trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được báo giá
Báo giá trên chưa thực sự là giá chính xác nhất. Đó chỉ là bảng báo giá cửa nhôm Xingfa nhập khẩu tham khảo. Giá thực tế sẽ được căn cứ vào bản vẽ thiết kế kỹ thuật chi tiết đi kèm, hoặc khảo sát theo khối lượng cửa thực tế tại hiện trạng của từng công trình.
Cách tính giá 01 bộ cửa nhôm quy chuẩn như sau:
Giá 1 bộ cửa nhôm = Diện tích cửa x Giá thành(1m2) + Đơn giá phụ kiện
+ Diện tích = chiều rộng x chiều dài
+ Đơn giá 1 bộ = quy cách mở cửa & lựa chọn loại kính
+ Đơn giá bộ phụ kiện = chính là đơn giá bộ phụ kiện dùng cho quy cách mở cửa đó.
Ví dụ minh họa 1
Cách tính 1 bộ cửa đi nhôm mở quay 1 cánh, kích thước chiều cao H = 2,2m , chiều rộng W = 0.93m. Sử dụng kính an toàn 6,38mm. Phụ kiện đa điểm đồng bộ.
Giá 1 bộ cửa đi = (2,2 x 0.93) x 1.750.000 + 800.000 =4.380.500(vnđ)
Trong đó :
+ Diện tích = 2,2 x 0,93 = 2,046 (m2)
+ Đơn giá 1 m2 cửa đi mở quay 1 cánh = 1.750.000 (vnđ)
+ Đơn giá 1 bộ phụ kiện đa điểm cửa đi mở quay 1 cánh = 800.000 (vnđ)
==> Có nghĩa là: để tính được giá 1 bộ cửa nhôm chi tiết chính xác nhất thì Quý khách hàng cần phải có các thông tin như: diện tích của khung cửa đó, chiều quay và quy cách mở cửa, kính sử dụng là loại gì và độ dày là bao nhiêu.
Ví dụ minh họa 2
Cách tính 1 bộ cửa sổ nhôm mở quay 1 cánh chiều cao của bộ cửa sổ là :H = 1,5m; chiều rộng của cửa W = 0,8m; sử dụng loại kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện đa điểm đồng bộ
Giá 1 bộ cửa sổ = (1,5 x 0,8) x 1.650.000 + 400.000 = 2.380.000 (vnđ)
Trong đó:
+ Diện tích = 1,5x 0,8 = 1,2 (m2)
+ Đơn giá 1 m2 cửa sổ mở quay 1 cánh = 1.650.000 (vnđ)
+ Đơn giá 1 bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 1 cánh = 400.000 (vnđ)
Mọi thông tin liên hệ
Công ty TNHH xây dựng và công nghệ Bắc Hà
Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Telcom, Lô 18 Khu Đô Thị Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
Nhà máy tại Hà Nội: Lô 10B + Lô 18 – Khu công nghiệp Quang Minh – Mê Linh – Hà Nội
Nhà máy Sài Gòn: Lô C4/7- Đường D4- KCN Tân phú Trung – Củ Chi- HCM
KD 1: 0912 779 448
KD 2: 0943 112 966
KD 3: 0975 337 255
Email: alumienbac@gmail.com